Than cục
- Than đá đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế nước nhà. Than giúp tạo ra điện, có thể làm nguyên liệu để sản xuất thép hay các vật liệu xây dựng khác.
- Than cục là loại than dạng khối (viên lớn), có kích thước lớn, được khai thác và chế biến từ mỏ than nộ thiên Cẩm Phả, Quảng Ninh, thường có kích thước lớn hơn 6mm và nhỏ hơn 250mm, với độ bền cao và nhiệt trị lớn. Nó được sử dụng phổ biến làm nhiên liệu trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lò hơi công suất lớn, sản xuất thép, và các nhà máy điện. Loại than này có độ tro thấp, nhiệt trị cao và độ bền cơ học tốt, phù hợp với các hệ thống đốt sử dụng nhiên liệu rắn.
- So với các loại than cám, than bùn, hay than chế biến, thì than cục của Công ty CP xi măng Bạch Đằng có khả năng cháy lâu, sinh nhiệt đều và ít gây xỉ, bảo vệ thiết bị và tăng tuổi thọ cho lò hơi.
I. ĐẶC ĐIỂM CỦA THAN CỤC
1. Đặc điểm và phân loại về Than Cục
- Kích thước: Than cục có kích thước lớn, được phân loại tùy theo nguồn khai thác và mục đích sử dụng.
- Chất lượng: Than cục có hàm lượng cacbon cố định cao, nhiệt trị lớn, độ ẩm thấp và hàm lượng tro thấp, giúp dễ cháy và bắt lửa tốt.
- Phân loại: Có nhiều loại than cục khác nhau như than cục chọn, than cục xô (kích thước từ 25-250mm), tùy theo nguồn khai thác như Hòn Gai, Cẩm Phả, Uông Bí, Mạo Khê.
2. Ưu điểm của Than Cục
Than cục Công ty CP xi măng Bạch Đằng trong sản xuất công nghiệp bao gồm: nhiệt lượng cao giúp cung cấp năng lượng ổn định, chi phí hợp lý và nguồn cung dồi dào giúp giảm chi phí sản xuất, tính linh hoạt cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp như luyện kim, hóa chất, và dễ sử dụng, vận chuyển, lưu trữ hơn các nhiên liệu khác.
Ưu điểm chính của than cục Công ty CP xi măng Bạch Đằng:
2.1 Hiệu suất nhiệt cao: Than cục có hàm lượng carbon cao, cung cấp nhiệt lượng lớn, giúp các thiết bị công nghiệp hoạt động hiệu quả và đáp ứng nhu cầu năng lượng trong thời gian ngắn.
2.2 Chi phí hợp lý và nguồn cung dồi dào: So với các nhiên liệu khác như dầu, gas, hoặc điện, than có chi phí rẻ hơn nhờ trữ lượng lớn và khả năng sử dụng ngay sau khi khai thác.
2.3 Tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng: Than là nguyên liệu quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp như nấu chảy sắt thép, sản xuất giấy, điện phân nhôm, và các sản phẩm hóa chất khác.
2.4 An toàn trong vận chuyển và lưu trữ: Than đá an toàn hơn trong việc vận chuyển, bảo quản và bốc dỡ so với các nhiên liệu hóa thạch khác, không đòi hỏi hệ thống đường ống áp lực cao hay quy trình sơ chế tốn kém.
2.5 Dễ sử dụng: Than cục sẵn sàng để sử dụng ngay sau khi khai thác, khác với các nguồn năng lượng tái tạo cần các thiết bị chuyên dụng.
2.6 Ít tạp chất: Than cục có hàm lượng carbon cao và ít tạp chất, đảm bảo chất lượng và độ đồng đều cho quá trình sản xuất.
3. Nhược điểm của Than Cục
Bất kỳ sản phẩm nào, bên cạnh những ưu điểm thì vẫn tồn tại những hạn chế nhất định. Nhược điểm của than cục như sau:
3.1 Than cục Antraxit:
- So với than đóng bánh thì than cục có giá thành cao hơn gấp 2 lần.
- Than cục khá cứng, kích thước hạt than không đều.
- Khi nghiền nát có thể biến thành tro hoặc bụi.
3.2 Nhược điểm chính của than cục trong sản xuất công nghiệp là: chi phí cao, kích thước hạt không đều, độ cứng và dễ bị nghiền thành bụi mịn, ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, việc xử lý than cục đòi hỏi năng lượng, phát thải CO2, và chất lượng than có thể bị giảm do hàm lượng tro cao, làm giảm hiệu quả cháy và truyền nhiệt.
II. ỨNG DỤNG CỦA THAN CỤC CÔNG TY CP XI MĂNG BẠCH ĐẰNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
1. Nhiên liệu đốt:
- Lò hơi công nghiệp: Than cục cung cấp nhiệt cho các lò hơi trong ngành dệt may, thực phẩm, sản xuất giấy, và các ngành sản xuất vật liệu xây dựng như xi măng.
- Nhà máy nhiệt điện: Sử dụng than cục để tạo ra hơi nước, làm quay tuabin và phát điện.
- Nung gốm sứ, gạch: Duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác cho các dây chuyền sản xuất gốm, nung gạch.
2. Ngành Luyện kim:
- Nấu chảy gang và kim loại: Than cục là nhiên liệu chính trong các lò luyện kim để nấu chảy gang, thép và sản xuất các hợp kim sắt.
- Nguyên liệu cho than cốc: Than mỡ có thể được chế biến thành than cốc, là nguyên liệu thiết yếu trong sản xuất gang và thép.
3. Sản xuất hóa chất:
- Sản xuất than hoạt tính: Than cục có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong ngành hóa học để tạo ra than hoạt tính, có tác dụng hấp thụ chất độc.
- Hóa khí than đá: Than đá còn được hóa khí để tạo ra khí tổng hợp (CO và H2), được dùng làm nhiên liệu hoặc sản xuất phân bón, hóa chất như metanol, axit axetic.
4. Các ứng dụng khác:
- Sản xuất vật liệu xây dựng: Dùng để nung clinker trong quá trình sản xuất xi măng.
- Sưởi ấm dân dụng: Than cục có thể sử dụng trong lò sưởi và các hệ thống sưởi ấm quy mô nhỏ
5. Tiêu chuẩn chọn Than Cục chất lượng:
Hiện nay, có rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn than cục để sản xuất. Tuy nhiên, đặc tính của loại than này rất phức tạp. Nếu không nắm rõ thì rất dễ mua phải than kém chất lượng, than pha nhiều tạp chất.
- Kích thước: Khi mua than cục nên chọn những loại than có kích thước đều nhau, cục không quá to cũng không quá bé. Tiêu chuẩn về kích thước của than cục là lớn hơn kích thước giới hạn dưới 6 mm và nhỏ hơn kích thước giới hạn trên 100 mm.
Than cục xô Công ty CP xi măng Bạch Đằng
- Mùi than: Than cục là sản phẩm hoàn toàn tự nhiên và không có bất kỳ tạp chất nào. Khi đốt than không cần chất lỏng nhẹ. Chính vì vậy than cục thường không có mùi. Muốn lựa chọn than cục chất lượng, bạn có thể cho một cục than vào đốt. Nếu thấy mùi hắc hoặc đốt ra nhiều khói thì không nói nhiều đó là loại than có pha trộn thêm than ngoại.
- Màu sắc: Bạn có thể dễ dàng nhận ra đâu ra than tốt và đâu là than kém chất lượng. Phần lớn than cục có màu đen xám và có độ ánh. Bạn có thể đưa than ra ánh nắng mặt trời để kiểm tra độ ánh của than.
Than cục có màu đen
- Khả năng đốt cháy: Than cục có khả năng cháy bình thường. Khi đốt thì ngọn lửa cháy không quá cao và không bị phun ra ngoài.
- Độ ẩm: Nên chọn than có độ ẩm từ 4 đến 6%. Không nên chọn loại than nào quá khô, thông thường than có độ ẩm nhất định sẽ cháy tốt hơn than khô.
- Than cục 3A
- Than cục 3B
- Than cục 4A
- Than cục 4B
- Than cục 5A
- Than cục 5B
Đặc tính sản phẩm Than cục 3A
Đặc tính sản phẩm Than cục 3B
Đặc tính sản phẩm Than cục 4A
Đặc tính sản phẩm Than cục 4B