Than Lào là nguồn tài nguyên năng lượng quan trọng, với trữ lượng phong phú tập trung tại các mỏ lớn như Hongsa hay Kaleum. Chủ yếu gồm than nâu (lignite) và một phần anthracite, than Lào vừa đáp ứng nhu cầu sản xuất điện trong nước vừa mở rộng cơ hội hợp tác, xuất khẩu sang các quốc gia láng giềng, đặc biệt là Việt Nam.
1. Anthracite Lào – thường xuất khẩu sang Việt Nam
Anthracite Lào thuộc loại chất lượng trung bình, phù hợp cho các lò hơi công nghiệp và sản xuất điện. Kích thước 0–50 mm cho phép sử dụng linh hoạt trong hệ thống cấp liệu, tuy nhiên hàm lượng tro cao (38 %) có thể gây tạp chất và yêu cầu xử lý tro thải cẩn trọng.
2. Lignite (than nâu) – than phổ biến ở Lào
Lignite Lào là loại than có nhiệt trị thấp, ẩm và nhiều tro nên rõ ràng kém hiệu quả hơn anthracite, nhưng vẫn rất phù hợp cho các nhà máy nhiệt điện đặt gần mỏ (mine-mouth), nơi vận chuyển ngắn và chi phí thấp giúp bù trừ cho hiệu suất nhiệt kém.
Cách sử dụng phổ biến của than Lào
-
Anthracite: Dùng trong công nghiệp, như đốt lò hơi, nồi hơi, và có thể trong một số quy trình metallurgical nếu chất lượng cao hơn; dễ kiểm soát tro và ít khói.
-
Lignite: Phù hợp cho các nhà máy nhiệt điện đặt cạnh mỏ (ví dụ như Hongsa), tận dụng ưu thế logistics dù nhiệt trị thấp. Tuy nhiên, cần xử lý trước khi vận chuyển để giảm độ ẩm, nguy cơ tự bốc cháy và tổn thất nhiệt trị.